Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Văn học (7229030) (Xem) 19.75 C00,D01,D14 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 Văn học (7229030) (Xem) 19.75 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Văn học (7229030) (Xem) 19.00 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Văn học (7229030) (Xem) 19.00 C00,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Văn học (7229030) (Xem) 15.25 C00,D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
6 Văn học (7229030) (Xem) 15.25 D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
7 Văn học (7229030) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D66 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
8 Văn học (7229030) (Xem) 15.00 C00,C14,D15,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
9 Văn học (7229030) (Xem) 15.00 C00,C14,C15,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
10 Văn học (7229030) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
11 Văn học (7229030) (Xem) 14.00 C20,D01,D78,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
12 Văn học (7229030) (Xem) 14.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
13 Văn học (7229030) (Xem) 14.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
14 Văn học (7229030) (Xem) 14.00 C00,C19,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
15 Văn học (7229030) (Xem) 14.00 C00,D01,D14,D15 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
16 Văn học (7229030) (Xem) 14.00 C00,C04,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
17 Văn học (7229030) (Xem) 14.00 C00,C19,C20 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
18 Văn học (7229030) (Xem) 14.00 C00,C04,D14,D15 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
19 Văn học (7229030) (Xem) 13.50 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
20 Văn học (7229030) (Xem) 13.25 C00,C19,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế