Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A08,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
22 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
23 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A01,D01,D96 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
24 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
25 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ) (Xem) Quảng Ngãi
26 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.25 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
27 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
28 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
29 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
30 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
31 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 A10,C00,C19,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) Hà Nội
32 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
33 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 A00,C04,C05 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) Long An
34 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 C00,D14,D66,D84 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
35 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 13.50 A00,C00,D01,D14 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên