21 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A08,C00,D01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
22 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
23 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D96 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ)
(Xem)
|
TP HCM |
24 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
25 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ)
(Xem)
|
Quảng Ngãi |
26 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
14.25 |
A00,A09,C00,D01 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP)
(Xem)
|
Kon Tum |
27 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
28 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
29 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX)
(Xem)
|
Hà Nội |
30 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS)
(Xem)
|
TP HCM |
31 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
14.00 |
A10,C00,C19,D01 |
Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD)
(Xem)
|
Hà Nội |
32 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
14.00 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
33 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
14.00 |
A00,C04,C05 |
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA)
(Xem)
|
Long An |
34 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
14.00 |
C00,D14,D66,D84 |
Đại học Tây Đô (DTD)
(Xem)
|
Cần Thơ |
35 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
13.50 |
A00,C00,D01,D14 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |