Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại học Mở TP HCM (MBS)

  • Địa chỉ:

    Số 97 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3

  • Điện thoại:

    1800 5858 84

  • Website:

    http://tuyensinh.ou.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@ou.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Anh (Xem) 22.85 Đại học A01,D01,D14,D78
2 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 22.75 Đại học A00,A01,D01,D07
3 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 21.95 Đại học D01,D06,D78,D83
4 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 21.85 Đại học A00,A01,D01,D07
5 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 21.85 Đại học A00,A01,D01,D07
6 Quản trị nhân lực (Xem) 21.65 Đại học A00,A01,C03,D01
7 Ngôn ngữ Anh (CTCLC) (Xem) 21.20 Đại học A01,D01,D14,D78
8 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 21.10 Đại học D01,D06,D78,D83
9 Công nghệ thông tin (Xem) 20.85 Đại học A00,A01,D01,D07
10 Kế toán (Xem) 20.80 Đại học A00,A01,D01,D07
11 Kinh tế (Xem) 20.65 Đại học A00,A01,D01,D07
12 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 20.60 Đại học A00,A01,D01,D07
13 Luật kinh tế (Xem) 20.55 Đại học A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06
14 Kiểm toán (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
15 Ngành Luật (Xem) 19.65 Đại học A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06
16 Khoa học máy tính (Xem) 19.20 Đại học A00,A01,D01,D07
17 Hệ thống thông tin (Xem) 18.90 Đại học A00,C03,D01,D07
18 Quản trị kinh doanh (Xem) 18.30 Đại học A01,D01,D07,D96
19 Đông Nam Á học (Xem) 18.20 Đại học A01,C00,D01,D06,D78,D83
20 Luật kinh tế (CT chất lượng cao) (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D07,D14