Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 23.20 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 23.00 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 22.50 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
4 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 22.20 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) Hà Nội
5 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 21.25 B02 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
6 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 21.25 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
7 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 21.00 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) Đà Nẵng
8 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 21.00 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
9 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.80 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB) (Xem) Hải Phòng
10 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.00 B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
11 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.35 A00,B01 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) Hải Dương
12 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.35 B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) Hải Dương
13 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Phan Châu Trinh (DPC) (Xem) Quảng Nam
14 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
15 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 18.50 A01,B00,B08,D07 Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem) Hà Nội
16 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
17 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 18.00 A06,B00,B04,C08 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
18 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 18.00 A00,B00,B03,D07 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
19 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
20 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 18.00 A00,A06,B00,B04 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai