Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
81 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
82 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
83 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
84 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 13.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
85 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 13.50 A00,A01,A02,A09 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
86 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 13.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
87 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 13.50 A00,A01,B00 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
88 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 13.50 A00,A01,D01,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế
89 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 13.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
90 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 13.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
91 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 13.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) Quảng Ninh
92 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 13.00 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
93 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 13.00 A01,D01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) Quảng Ngãi
94 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 13.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
95 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 13.00 A00,A01,D01 Đại học Việt Bắc (DVB) (Xem) Thái Nguyên