Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmute.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
141 Công nghệ Kỹ thuật vật liệu (hệ đại trà) (Xem) 18.55 Đại học A00,A01,D01,D90
142 Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) (Xem) 18.55 Đại học A00
143 Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) (Xem) 18.55 Đại học D07,D90
144 Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,D01,D90
145 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 18.45 Đại học A00,B00,D07,D90
146 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 18.45 Đại học A00,B00
147 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 18.45 Đại học D90
148 Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) (Xem) 18.44 Đại học V01,V02,V07,V09
149 Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (Xem) 18.40 Đại học A00,A01,D01,D90
150 Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (Xem) 18.40 Đại học A00,A01,D01,D90
151 Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (Xem) 18.40 Đại học A00
152 Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (Xem) 18.40 Đại học D01,D90
153 Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (Xem) 18.40 Đại học D01,D90
154 Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (Xem) 18.40 Đại học A00
155 Công nghệ kỹ thuựt m (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) (Xem) 18.20 Đại học A00,A01,D01,D90
156 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (Xem) 18.05 Đại học A00,A01,D01,D90
157 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh) (Xem) 18.05 Đại học A00
158 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh) (Xem) 18.05 Đại học D01,D90
159 Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 17.80 Đại học A00,A01,D01,D90
160 Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao ticng Anh) (Xem) 17.80 Đại học A00