1 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
21.05 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
20.90 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
19.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
18.50 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
18.50 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
17.45 |
A00,A16,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
7 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
17.45 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
8 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
16.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
14 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH)
(Xem)
|
Hưng Yên |
15 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
14.50 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (SDU)
(Xem)
|
Hải Dương |
16 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
14.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Thành Đô (TDD)
(Xem)
|
Hà Nội |
17 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
14.50 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Thành Đô (TDD)
(Xem)
|
Hà Nội |
18 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,A04,A10 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD)
(Xem)
|
Đồng Nai |
19 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM)
(Xem)
|
Hà Nội |
20 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |