Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội
22 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
23 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội
24 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 14.00 A01,C00,C01,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
25 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 14.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
26 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 14.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
27 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 14.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
28 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
29 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
30 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 14.00 C00,D01,D14 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
31 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 14.00 C00,C01,C02,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
32 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 14.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
33 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 14.00 C00,C15,C19,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
34 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 14.00 C00,C04,D66,D78 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
35 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
36 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 14.00 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
37 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 13.50 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
38 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 13.25 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
39 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 13.25 C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế