Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Dược học (7720201) (Xem) 30.00 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Dược học (7720201) (Xem) 24.50 A00 Đại học Dược Hà Nội (DKH) (Xem) Hà Nội
3 Dược học (7720201) (Xem) 23.85 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
4 Dược học (7720201) (Xem) 23.55 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
5 Dược học (7720201) (Xem) 22.75 A00,B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
6 Dược học (7720201) (Xem) 22.75 A00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
7 Dược học (7720201) (Xem) 22.60 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) Đà Nẵng
8 Dược học (7720201) (Xem) 22.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
9 Dược học (7720201) (Xem) 21.90 A00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) Hà Nội
10 Dược học (7720201) (Xem) 21.90 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) Hà Nội
11 Dược học (7720201) (Xem) 21.70 A00,A01,D07 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
12 Dược học (7720201) (Xem) 21.70 A00 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
13 Dược học (7720201) (Xem) 21.70 A00,B00,D07 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
14 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) Nghệ An
15 Dược học (7720201) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
16 Dược học (7720201) (Xem) 20.00 A00,B00,D07 Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) Đắk Lắk
17 Dược học (7720201) (Xem) 20.00 A00,A11,B00,D07 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
18 Dược học (7720201) (Xem) 20.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương
19 Dược học (7720201) (Xem) 20.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
20 Dược học (7720201) (Xem) 20.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai