1 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
35.50 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
33.65 |
D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
33.65 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
33.25 |
D01 |
Học viện Ngoại giao (HQT)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
33.23 |
D01 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
33.00 |
D01,D11 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
30.00 |
A00,A01,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
30.00 |
A01,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
29.82 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (HTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
29.25 |
A02,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
29.25 |
A00,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
28.47 |
D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
13 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
27.50 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
14 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
25.00 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.55 |
D01,D96 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
16 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.79 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
17 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.25 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
18 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
19 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.00 |
A01,D01,D07,D09 |
Học viện Ngân hàng (NHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
20 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.00 |
A01,B08,D01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |