1 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
25.50 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
21.95 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
20.75 |
A00,A01,D90 |
Học viện Kỹ thuật mật mã (KMA)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
19.10 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
15.70 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
15.70 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
12 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
15.00 |
A01,C01,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D07,K01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
14 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
15 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
13.00 |
A01,D90 |
Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ)
(Xem)
|
Quảng Ngãi |