Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Bác sĩ thú y

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Thú y (CT tiên tiến) (7640101T) (Xem) 24.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
2 Thú y (7640101) (Xem) 24.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
3 Thú y (CT tiên tiến) (7640101T) (Xem) 24.50 B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
4 Thú y (7640101) (Xem) 24.50 B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
5 Thú y (7640101) (Xem) 22.25 A02,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
6 Thú y (7640101) (Xem) 22.25 A02,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
7 Thú y (7640101) (Xem) 19.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
8 Thú y (7640101) (Xem) 18.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
9 Thú y (7640101) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
10 Thú y (7640101) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
11 Thú y (7640101) (Xem) 17.00 A00,A16,B00,B08 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
12 Thú y (7640101G) (Xem) 16.00 B00,D07,D08 Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP HCM tại Gia Lai (Xem) Gia Lai
13 Thú y (7640101) (Xem) 15.30 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An
14 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
15 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
16 Chăn nuôi thú y (HVN03) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
17 Thú y (HVN23) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
18 Chăn nuôi thú y (HVN03) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Học viện Nông Nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
19 Thú y (HVN23) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Học viện Nông Nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
20 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang