| 1 |
Thú y (CT tiên tiến) (7640101T) (Xem) |
24.50 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 2 |
Thú y (7640101) (Xem) |
24.50 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 3 |
Thú y (CT tiên tiến) (7640101T) (Xem) |
24.50 |
B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 4 |
Thú y (7640101) (Xem) |
24.50 |
B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 5 |
Thú y (7640101) (Xem) |
22.25 |
A02,B00,D07,D08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 6 |
Thú y (7640101) (Xem) |
22.25 |
A02,B00,B08,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 7 |
Thú y (7640101) (Xem) |
19.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 8 |
Thú y (7640101) (Xem) |
18.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 9 |
Thú y (7640101) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 10 |
Thú y (7640101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) |
Đồng Nai |
| 11 |
Thú y (7640101) (Xem) |
17.00 |
A00,A16,B00,B08 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
| 12 |
Thú y (7640101G) (Xem) |
16.00 |
B00,D07,D08 |
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP HCM tại Gia Lai (Xem) |
Gia Lai |
| 13 |
Thú y (7640101) (Xem) |
15.30 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) |
Nghệ An |
| 14 |
Thú y (7640101) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,C02,D01 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 15 |
Thú y (7640101) (Xem) |
15.00 |
A02,B00,B08,D13 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
| 16 |
Thú y (7640101) (Xem) |
15.00 |
A06,B00,B02,C02 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |
| 17 |
Thú y (7640101) (Xem) |
15.00 |
A02,B00,B08,D90 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
| 18 |
Thú y (7640101) (Xem) |
15.00 |
A01,B00,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
| 19 |
Thú y (7640101) (Xem) |
15.00 |
A02,B00,D08 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
| 20 |
Thú y (7640101) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |