21 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) (EP14) (Xem) |
35.55 |
A01,D01,D07,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
35.50 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
35.50 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
35.50 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
35.38 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
35.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
27 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
35.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
28 |
Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) |
35.25 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) |
35.25 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) |
35.25 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
34.82 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) |
34.80 |
D01 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) |
34.80 |
D03 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) |
34.75 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
35 |
Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) |
34.75 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) |
34.75 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
34.75 |
D01 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
38 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
34.63 |
D01,D04 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
39 |
Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D01) (Xem) |
34.60 |
D01 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
40 |
Đầu tư tài chính (BFI - tiếng Anh hệ số 2) (EP10) (Xem) |
34.55 |
A01,D01,D07,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |