1 |
Hải quan & Logistics (7340201C06) (Xem) |
31.17 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành từ 2020) (145) (Xem) |
26.50 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành từ 2020) (145) (Xem) |
26.50 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
4 |
Quản lý hàng hải (7840106D129) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) |
Hải Phòng |
5 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
6 |
Khí tượng và khí hậu học (QHT16) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) |
17.60 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
8 |
Hải dương học (QHT17) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) |
16.55 |
A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) |
16.55 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Thủy văn học (TLA103) (Xem) |
16.10 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Kỹ thuật Cấp thoát nước (chuyên ngành: Cấp thoát nước - Môi trường nước) (7580213_01) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Kỹ thuật tài nguyên nước (TLA102) (Xem) |
15.45 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Kỷ thuật cắp thoát nước (TLA107) (Xem) |
15.10 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Ngành Khoa học Hàng hải (7840106) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
16 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) |
15.00 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
17 |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) |
15.00 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Thủy văn học (7440224) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) |
15.00 |
A00,C00,D01,D15 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Khí tượng và khí hậu học (7440221) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |