Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (NTH)
-
Địa chỉ:
91 Phố Chùa Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
-
Điện thoại:
024.3259.5158
-
Website:
https://www.ftu.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 36.25 | Đại học | D01 | |
2 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 35.90 | Đại học | D01 | Tổ hợp D06 chênh lệch giảm 1 điểm |
3 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 35.90 | Đại học | D06 | Tổ hợp D06 chênh lệch giảm 1 điểm |
4 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 34.80 | Đại học | D01 | Tổ hợp D03 chênh lệch giảm 1 điểm |
5 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 34.80 | Đại học | D03 | Tổ hợp D03 chênh lệch giảm 1 điểm |
6 | Ngôn ngữ Trung (Xem) | 34.60 | Đại học | D01 | Tổ hợp D04 chênh lệch giảm 1 điểm |
7 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 32.80 | Đại học | D03 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2; tổ hợp D03 chênh lệch giảm 2đ |
8 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 32.80 | Đại học | D01 | Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2; tổ hợp D03 chênh lệch giảm 2đ |
9 | Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (Xem) | 28.00 | Đại học | A00 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
10 | Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (Xem) | 28.00 | Đại học | A01,D01,D03,D05,D06,D07 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
11 | Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (Xem) | 27.50 | Đại học | A00 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
12 | Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (Xem) | 27.50 | Đại học | A01,D01,D03,D05,D06,D07 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
13 | Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (Xem) | 27.45 | Đại học | A00 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
14 | Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (Xem) | 27.45 | Đại học | A01,D01,D03,D05,D06,D07 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
15 | Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (Xem) | 27.15 | Đại học | A01,D01,D03,D05,D06,D07 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
16 | Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (Xem) | 27.15 | Đại học | A00 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
17 | Nhóm ngành luật (Xem) | 27.00 | Đại học | A01,D01,D03,D05,D06,D07 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
18 | Nhóm ngành luật (Xem) | 27.00 | Đại học | A00 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
19 | Nhóm ngành luật (Xem) | 26.50 | Đại học | A01,D01,D03,D05,D06,D07 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
20 | Nhóm ngành luật (Xem) | 26.50 | Đại học | A00 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |