21 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (TLA101) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Điều khiển tàu biển (Chọn) (7840106S101) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) |
Hải Phòng |
23 |
Khai thác máy tàu biển (Chọn) (7840106S102) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) |
Hải Phòng |
24 |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
25 |
Kỹ thuật tài nguyên nước (7580212) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
26 |
Thủy văn học (7440224) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
27 |
Khí tượng và khí hậu học (7440221) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |