Nhóm ngành Khoa học tự nhiên khác
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) | 15.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
22 | Vật lý học (7440102) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A12,D90 | Đại học Đà Lạt (Xem) | Lâm Đồng |
23 | Địa lý học (7310501) (Xem) | 15.00 | C00,D15 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
24 | Vật lý học (7440102) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D10 | Đại học Tân Trào (Xem) | Tuyên Quang |