1 |
Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) |
25.90 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Vật lý Kỹ thuật (137) (Xem) |
25.50 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Vật lý Kỹ thuật; (137) (Xem) |
25.50 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
4 |
Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) |
24.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Nghiên cứu phát triển (7310111) (Xem) |
24.38 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,B08,D07 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Chương trình tiên tiến Hệ thống nhúng thông minh và IoT (ET-E9x) (Xem) |
23.30 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
22.75 |
A01,C00,D01,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
9 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
22.75 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
10 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
22.75 |
A01,D01,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
11 |
Vật lí học (QHT03) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,B00,C01 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Vật lý kỹ thuật (PH1x) (Xem) |
21.50 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Kỹ thuật không gian (7520121) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,A02,D90 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) |
20.00 |
A00,A01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
15 |
Vật lý học (7440102) (Xem) |
19.50 |
A00,A01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
16 |
Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh Tế -Tài Chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
17 |
Hóa học (CH2x) (Xem) |
19.00 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Kỹ thuật Hóa Học (CH1x) (Xem) |
19.00 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Địa lí tự nhiên (QHT10) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,B00,D10 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Vật lý học (7440102) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,A02,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |