Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Khoa học tự nhiên khác

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) 25.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Vật lý Kỹ thuật (137) (Xem) 25.50 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
3 Vật lý Kỹ thuật; (137) (Xem) 25.50 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
4 Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) 24.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
5 Nghiên cứu phát triển (7310111) (Xem) 24.38 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) 24.00 A00,A01,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
7 Chương trình tiên tiến Hệ thống nhúng thông minh và IoT (ET-E9x) (Xem) 23.30 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Địa lý học (7310501) (Xem) 22.75 A01,C00,D01,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
9 Địa lý học (7310501) (Xem) 22.75 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
10 Địa lý học (7310501) (Xem) 22.75 A01,D01,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
11 Vật lí học (QHT03) (Xem) 22.50 A00,A01,B00,C01 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Vật lý kỹ thuật (PH1x) (Xem) 21.50 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Kỹ thuật không gian (7520121) (Xem) 20.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
14 Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) 20.00 A00,A01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
15 Vật lý học (7440102) (Xem) 19.50 A00,A01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
16 Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế -Tài Chính TP HCM (Xem) TP HCM
17 Hóa học (CH2x) (Xem) 19.00 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Kỹ thuật Hóa Học (CH1x) (Xem) 19.00 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Địa lí tự nhiên (QHT10) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D10 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Vật lý học (7440102) (Xem) 17.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM