121 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
122 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
123 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
124 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
18.00 |
A00,C00,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
125 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
126 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
18.00 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
127 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
128 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
129 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
18.00 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
130 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
18.00 |
A01,D01,D96 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
131 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
17.75 |
A00,C03,C14,D01 |
Đại học Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |
132 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
17.50 |
A00,C00,C20,D66 |
Đại học Luật - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
133 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
17.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
134 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
17.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
135 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
17.00 |
A00,C00,C20,D01 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
136 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
17.00 |
C00 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
137 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
17.00 |
A01 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
138 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
17.00 |
D01,D03,D06 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
139 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
17.00 |
A00 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
140 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |