Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
122 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
123 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
124 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
125 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
126 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A01,C00,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
127 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
128 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
129 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
130 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A01,D01,D96 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
131 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.75 A00,C03,C14,D01 Đại học Thái Bình (Xem) Thái Bình
132 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.50 A00,C00,C20,D66 Đại học Luật - Đại học Huế (Xem) Huế
133 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
134 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
135 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
136 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 C00 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
137 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A01 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
138 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 D01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
139 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
140 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM