361 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
18.50 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
362 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
18.50 |
C00,C04,C20,D15 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
363 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
364 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
365 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
18.50 |
C00,C19,C20,D14 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
366 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
18.50 |
C00,C20,D01,D15 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
367 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
18.50 |
A01,D01,D15,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
368 |
Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) |
18.50 |
A01,C04,C14,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
369 |
Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,D01,D19 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
370 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
18.50 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
371 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
372 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
373 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
18.50 |
A00,C00,D01 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
374 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
18.50 |
A00,B00,B04 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
375 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,B00 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
376 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,A02,D01 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
377 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,A10,C01 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
378 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
18.50 |
C00,C19,C20,D01 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
379 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
18.50 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
380 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
18.50 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |