Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
361 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,C02,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
362 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 18.50 C00,C04,C20,D15 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
363 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
364 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
365 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D14 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
366 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C20,D01,D15 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
367 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 A01,D01,D15,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
368 Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) 18.50 A01,C04,C14,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
369 Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) 18.50 A00,A01,D01,D19 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
370 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 A01,D01,D09,D10 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
371 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
372 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
373 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.50 A00,C00,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
374 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 A00,B00,B04 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
375 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
376 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
377 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,A01,A10,C01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
378 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
379 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
380 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 A00,B00,C02,D07 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La