Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
341 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) 27.25 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
342 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) 27.25 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
343 Máy tính và Robot (CN2) (Xem) 27.25 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
344 Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (206) (Xem) 27.25 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
345 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) 27.25 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
346 Kỹ thuật máy tính (107) (Xem) 27.25 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
347 Marketing (7340115_410) (Xem) 27.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
348 Hệ thống thông tin quản lý (MI2) (Xem) 27.25 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
349 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 27.25 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
350 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 27.25 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
351 Tài chính doanh nghiệp (CT3) (Xem) 27.25 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
352 Máy tính và Robot (CN2) (Xem) 27.25 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
353 Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (206) (Xem) 27.25 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
354 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) 27.25 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
355 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 27.25 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
356 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11C00) (Xem) 27.25 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
357 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 27.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
358 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 27.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
359 Công nghệ thông tin (Việt - Pháp) (IT-EP) (Xem) 27.24 A00,A01,D29 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
360 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 27.20 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội