341 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) |
27.25 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
342 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) |
27.25 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
343 |
Máy tính và Robot (CN2) (Xem) |
27.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
344 |
Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (206) (Xem) |
27.25 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
345 |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) |
27.25 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
346 |
Kỹ thuật máy tính (107) (Xem) |
27.25 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
347 |
Marketing (7340115_410) (Xem) |
27.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
348 |
Hệ thống thông tin quản lý (MI2) (Xem) |
27.25 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
349 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
27.25 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
350 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
27.25 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
351 |
Tài chính doanh nghiệp (CT3) (Xem) |
27.25 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
352 |
Máy tính và Robot (CN2) (Xem) |
27.25 |
A00,A01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
353 |
Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (206) (Xem) |
27.25 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
354 |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) |
27.25 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
355 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
27.25 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
356 |
Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11C00) (Xem) |
27.25 |
C00 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
357 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
27.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
358 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
27.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
359 |
Công nghệ thông tin (Việt - Pháp) (IT-EP) (Xem) |
27.24 |
A00,A01,D29 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
360 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
27.20 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |