321 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
18.50 |
A02,B00,B02,B04 |
Đại học Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |
322 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
18.50 |
B00,B08 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
323 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
18.50 |
A00,A01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
324 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
325 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
18.50 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
326 |
Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) |
18.50 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
327 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
18.50 |
C00,D15 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
328 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,A02 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
329 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
18.50 |
C00,C19 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
330 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
18.50 |
A00,A01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
331 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
18.50 |
A00,B00,D07 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
332 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
18.50 |
C00,C19,C20,D78 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
333 |
Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học (7140250) (Xem) |
18.50 |
A00,A02,D01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
334 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
18.50 |
A00,A02,B00,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
335 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
18.50 |
B00,D08 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
336 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
18.50 |
A00,C00,C19,D01 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
337 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
18.50 |
A00,B00,B03,B08 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
338 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,B00,C14 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
339 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
18.50 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
340 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
18.50 |
A00,A11,B00,D07 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |