Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
321 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 A02,B00,B02,B04 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
322 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 B00,B08 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
323 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
324 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.50 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
325 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
326 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
327 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 18.50 C00,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
328 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A02 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
329 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 18.50 C00,C19 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
330 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.50 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
331 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
332 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D78 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
333 Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học (7140250) (Xem) 18.50 A00,A02,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
334 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 18.50 A00,A02,B00,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
335 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
336 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.50 A00,C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
337 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 A00,B00,B03,B08 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
338 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,C14 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
339 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
340 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,A11,B00,D07 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La