Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
401 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 17.50 N00,N01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
402 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 17.50 H00,H07 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
403 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 17.50 C00,C14,C19,C20 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
404 Chính trị học (SP Triết học) (7310201C) (Xem) 17.35 D66 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
405 Chính trị học (Sư phạm Triết học) (7310201C) (Xem) 17.35 D66,D68,D70 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
406 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 16.50 M00,M05,M07,M11 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
407 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 16.50 M00,M01,M07,M09 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
408 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 16.50 M01,M05,M07,M08 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
409 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 16.50 M00,M05,M07,M11 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
410 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 16.50 M01,M09 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
411 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 16.50 M00,M05,M07,M13 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
412 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 16.50 B03,C19,C20,M00 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) Lào Cai
413 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 16.50 M00,M01 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
414 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 16.50 C14,C19,C20,M00 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) Lào Cai
415 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
416 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
417 Giáo dục học (7140101) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
418 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang