401 |
Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) |
17.50 |
N00,N01 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
402 |
Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) |
17.50 |
H00,H07 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
403 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
17.50 |
C00,C14,C19,C20 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
404 |
Chính trị học (SP Triết học) (7310201C) (Xem) |
17.35 |
D66 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
405 |
Chính trị học (Sư phạm Triết học) (7310201C) (Xem) |
17.35 |
D66,D68,D70 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
406 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
16.50 |
M00,M05,M07,M11 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
407 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
16.50 |
M00,M01,M07,M09 |
Đại học Hà Tĩnh (Xem) |
Hà Tĩnh |
408 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
16.50 |
M01,M05,M07,M08 |
Đại học Hoa Lư (Xem) |
Ninh Bình |
409 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
16.50 |
M00,M05,M07,M11 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
410 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
16.50 |
M01,M09 |
Đại học Phú Yên (Xem) |
Phú Yên |
411 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
16.50 |
M00,M05,M07,M13 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
412 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
16.50 |
B03,C19,C20,M00 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) |
Lào Cai |
413 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
16.50 |
M00,M01 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
414 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
16.50 |
C14,C19,C20,M00 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) |
Lào Cai |
415 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
416 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
417 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
15.00 |
C00,C19,D01 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
418 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |