Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
381 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 C00,C19,D01,D14 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
382 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D66 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
383 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M05,M06 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
384 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D14 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
385 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 D01 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
386 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A02 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
387 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
388 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 A02,B00,B02,D08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
389 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 D01,D14,D78 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
390 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M03,M07 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) Thanh Hóa
391 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
392 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A10,B00 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
393 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
394 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 18.25 H00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
395 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 18.00 M00 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
396 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 18.00 N00,N01 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
397 Chính trị học (Sư phạm Triết học) (7310201B) (Xem) 18.00 C19 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
398 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) 17.72 D01,D03,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
399 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) 17.72 D01,D03,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
400 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 17.50 D01,D13,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp