Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Thời trang - May mặc

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 25.00 H00,H01,H02 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
2 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 24.48 H01,H06 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
3 Công nghệ may (7540209D) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
4 Công nghệ may (7540209D) (Xem) 24.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
5 Công nghệ may (7540209D) (Xem) 24.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật Dệt (TX1) (Xem) 23.04 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ may (7540204) (Xem) 22.80 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 22.80 A00,A01,D01,D14 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Công nghệ may (7540204) (Xem) 22.80 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Thiết kế thời trang (7210404C) (Xem) 22.00 V01,V02,V07,V09 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
11 Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) (7210404D) (Xem) 22.00 V01,V02,V07,V09 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
12 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 21.50 H00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Công nghệ may (7540209C) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
14 Công nghệ may (7540209C) (Xem) 21.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
15 Công nghệ may (7540209C) (Xem) 21.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
16 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 20.00 A00,D01,H01,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
17 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
18 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 20.00 A00,C01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
19 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 20.00 H01,H02,H06,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
20 Kỹ thuật Dệt - May (TX1x) (Xem) 19.16 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội