Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
62 Nông nghiệp công nghệ cao (7620118) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
63 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 15.00 A07,B03,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
64 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
65 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
66 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
67 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A09,A15,B02,C14 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
68 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A01,A14,B00,B03 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
69 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 B00,B03,B04,C08 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
70 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,C08,D08 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
71 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D10 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
72 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
73 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
74 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
75 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (7620113) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
76 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
77 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
78 Khoa học đất - dinh dưỡng cây trồng (HVN11) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D07 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
79 Thủy sản (HVN24) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
80 Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (HVN02) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội