Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,C08,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
82 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
83 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
84 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (7620113) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
85 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
86 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
87 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
88 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
89 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
90 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,B03 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
91 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A00,B00,B03 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
92 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
93 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
94 Khuyến nông (7620102) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
95 Lâm học (7620201) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
96 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
97 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
98 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
99 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
100 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang