Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
42 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
43 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
44 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
45 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
46 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
47 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
48 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 B00,B08,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
49 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
50 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
51 Máy và tự động công nghiệp (7520103D128) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) Hải Phòng
52 Lâm học (7620201) (Xem) 15.00 A00,B00,B03 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
53 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
54 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
55 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A01,B00,D01,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
56 Khai thác thủy sản (7620304) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
57 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
58 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
59 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
60 Khuyến nông (7620102) (Xem) 15.00 A07,B03,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế