21 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Toán học (7460101B) (Xem) |
17.90 |
A00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Quản trị và phân tích dữ liệu (7480107) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
24 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
16.40 |
A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
25 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
16.40 |
A00,A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Toán học (7460101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
27 |
Toán tin (7460117) (Xem) |
15.00 |
A00,C14,D01,D84 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
28 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D07,D09 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
29 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
30 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
31 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
32 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |