Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) 18.50 Đại học A00,B00,B08,D07
2 Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) 18.50 Đại học B00,B08,D07
3 Công nghệ sinh học (Xem) 17.00 Đại học B00,B08,D07
4 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chất lượng cao) (Xem) 16.50 Đại học D01,D14,D15,D66
5 Báo chí (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,D01,D84
6 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,B00,C14
7 Công tác xã hội (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,D01,D84
8 Du lịch (Xem) 15.00 Đại học C00,C04,C20,D01
9 Hoá dược (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,B00,C14
10 Khoa học quản lý (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,D01,D84
11 Khoa học môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C14,D01
12 Lịch sử (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,D01,D84
13 Ngành Luật (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,C20,D01
14 Ngôn ngữ Anh (Xem) 15.00 Đại học D01,D14,D15,D66
15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 15.00 Đại học C00,C20,D01,D66
16 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C14,D01
17 Thông tin - thư viện (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,D01,D84
18 Toán tin (Xem) 15.00 Đại học A00,C14,D01,D84
19 Văn học (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,D01,D84
20 Du lịch (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,D01,D84