221 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
28.75 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
222 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
28.65 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
223 |
Y khoa (Nữ - Miền Bắc) (7720101|11B00) (Xem) |
28.65 |
B00 |
Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
224 |
Y khoa (Nữ - Miền Bắc) (7720101|11A00) (Xem) |
28.65 |
A00 |
Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
225 |
Chương trình tiên tiến Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (IT-E10) (Xem) |
28.65 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
226 |
Kỹ thuật Máy tính (IT2) (Xem) |
28.65 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
227 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
28.65 |
A00,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
228 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
28.65 |
A01,D01,D07,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
229 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
28.50 |
V00 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
230 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
28.50 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
231 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
28.50 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
232 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
28.50 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
233 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
28.50 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
234 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
28.50 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
235 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
28.50 |
D04,D06 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
236 |
Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (7860214|21C00) (Xem) |
28.50 |
C00 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
237 |
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21C00) (Xem) |
28.50 |
C00 |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) |
Hà Nội |
238 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
28.45 |
B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
239 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nữ - Phía Bắc) (7860113|11A00) (Xem) |
28.39 |
A00 |
Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
240 |
Công nghệ thông tin ICT (IT-E7) (Xem) |
28.38 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |