Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Ngành Luật (7380101) (Xem) 29.25 C00,D01,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
202 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 29.20 A00,A01,D01,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
203 Khoa học Máy tính (IT1) (Xem) 29.04 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
204 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 29.03 A00,A01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
205 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 29.03 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
206 Báo in (602) (Xem) 29.00 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
207 Báo in (602) (Xem) 29.00 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
208 Báo in (602) (Xem) 29.00 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
209 Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7380101) (Xem) 29.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
210 Quan hệ lao động (CN Quản lý Quan hệ lao động. CN Hành vi tổ chức) (7340408) (Xem) 29.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
211 Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) 29.00 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
212 Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) 29.00 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
213 Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) 29.00 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
214 Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) 29.00 D04,D06 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
215 Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) 29.00 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
216 Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7380101) (Xem) 29.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
217 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 28.93 D01,D02 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
218 Y khoa (7720101) (Xem) 28.90 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
219 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 28.78 D01,D72,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
220 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 28.78 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội