Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Hán Nôm (QHX06) (Xem) 23.50 D04,D06 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
62 Hán Nôm (QHX06) (Xem) 23.50 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
63 Chính trị học (7310201) (Xem) 23.25 C00,C03,C04,C14 Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) TP HCM
64 Chính trị học (7310201) (Xem) 23.25 C00,C03,C14,D01 Học viện cán bộ TP HCM (Xem) TP HCM
65 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) (7310202|22D01) (Xem) 23.25 D01 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) Hà Nội
66 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 23.06 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
67 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 23.06 C15 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
68 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 23.06 A16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
69 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 23.06 A16,C15,D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
70 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 23.06 R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
71 Chính trị hoc (QHX02) (Xem) 23.00 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
72 Chính trị hoc (QHX02) (Xem) 23.00 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
73 Chính trị hoc (QHX02) (Xem) 23.00 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
74 Chính trị hoc (QHX02) (Xem) 23.00 D04,D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
75 Chính trị hoc (QHX02) (Xem) 23.00 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
76 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 23.00 A01,D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
77 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 23.00 D04,D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
78 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 23.00 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
79 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 23.00 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
80 Nhân học (QHX11) (Xem) 23.00 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội