61 |
Hán Nôm (QHX06) (Xem) |
23.50 |
D04,D06 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
62 |
Hán Nôm (QHX06) (Xem) |
23.50 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
63 |
Chính trị học (7310201) (Xem) |
23.25 |
C00,C03,C04,C14 |
Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
64 |
Chính trị học (7310201) (Xem) |
23.25 |
C00,C03,C14,D01 |
Học viện cán bộ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
65 |
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) (7310202|22D01) (Xem) |
23.25 |
D01 |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) |
Hà Nội |
66 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
23.06 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
67 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
23.06 |
C15 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
68 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
23.06 |
A16 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
69 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
23.06 |
A16,C15,D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
70 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
23.06 |
R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
71 |
Chính trị hoc (QHX02) (Xem) |
23.00 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Chính trị hoc (QHX02) (Xem) |
23.00 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Chính trị hoc (QHX02) (Xem) |
23.00 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
74 |
Chính trị hoc (QHX02) (Xem) |
23.00 |
D04,D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
75 |
Chính trị hoc (QHX02) (Xem) |
23.00 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
76 |
Lưu trữ học (QHX09) (Xem) |
23.00 |
A01,D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
77 |
Lưu trữ học (QHX09) (Xem) |
23.00 |
D04,D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
78 |
Lưu trữ học (QHX09) (Xem) |
23.00 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
79 |
Lưu trữ học (QHX09) (Xem) |
23.00 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
80 |
Nhân học (QHX11) (Xem) |
23.00 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |