Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21A00) (Xem) 25.90 A00 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) Hà Nội
22 Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) 25.75 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) 25.75 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) 25.75 D04,D06 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) 25.75 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
26 Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) 25.75 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Chính trị hoc (QHX02) (Xem) 25.50 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Chính trị hoc (QHX02) (Xem) 25.50 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Chính trị hoc (QHX02) (Xem) 25.50 D04,D06 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
30 Chính trị hoc (QHX02) (Xem) 25.50 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
31 Chính trị hoc (QHX02) (Xem) 25.50 D01,D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
32 Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) (EPMP) (Xem) 25.35 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
33 Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) (EPMP) (Xem) 25.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
34 Giáo dục công dân (7140204C) (Xem) 25.25 C20 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
35 Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hoá (7229042E) (Xem) 24.75 A08,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hoá (7229042E) (Xem) 24.75 A00,A16,C00,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
37 Đông phương học (7310608) (Xem) 24.65 D04,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
38 Đông phương học (7310608) (Xem) 24.65 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
39 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) (7310202|22A00) (Xem) 24.65 A00 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) Hà Nội
40 Du lịch (7310630) (Xem) 24.50 C00,D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ