81 |
Nhân học (QHX11) (Xem) |
23.00 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
82 |
Nhân học (QHX11) (Xem) |
23.00 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
83 |
Nhân học (QHX11) (Xem) |
23.00 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
84 |
Nhân học (QHX11) (Xem) |
23.00 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
85 |
Nhân học (QHX11) (Xem) |
23.00 |
D04,D06 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
86 |
Tâm lý học (7310401C) (Xem) |
23.00 |
C00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
87 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
22.80 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
88 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
22.80 |
D01,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
89 |
Quản lý công (7340403) (Xem) |
22.77 |
A16,C15,D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
90 |
Lưu trữ học (7320303) (Xem) |
22.75 |
D01,D14,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
91 |
Lưu trữ học (7320303) (Xem) |
22.75 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
92 |
Lưu trữ học (7320303) (Xem) |
22.75 |
D01,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
93 |
Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) |
22.70 |
A16 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
94 |
Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) |
22.70 |
D14 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
95 |
Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) |
22.70 |
C15 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
96 |
Lịch sử (7229010) (Xem) |
22.50 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
97 |
Lịch sử (7229010) (Xem) |
22.50 |
D01,D14,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
98 |
Công tác xã hội (QHX03) (Xem) |
22.50 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
99 |
Công tác xã hội (QHX03) (Xem) |
22.50 |
D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
100 |
Công tác xã hội (QHX03) (Xem) |
22.50 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |