Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
122 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A11,B00,D07 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
123 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D08 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
124 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 A00,B00,D08 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
125 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
126 Dược học (PHA1) (Xem) 21.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
127 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
128 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
129 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
130 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A16,B00,B03 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
131 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
132 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
133 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C05,D07 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
134 Y khoa (7720101) (Xem) 21.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An
135 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
136 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
137 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 21.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem) Nghệ An
138 Hộ sinh (7720302) (Xem) 21.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
139 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.00 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
140 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng