Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Dược học (7720201) (Xem) 33.00 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
2 Y khoa (7720101) (Xem) 28.90 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 28.65 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Y khoa (Nữ - Miền Bắc) (7720101|11B00) (Xem) 28.65 B00 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
5 Y khoa (7720101) (Xem) 28.45 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
6 Y khoa (7720101) (Xem) 28.35 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 28.00 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
8 Y khoa (có CC Tiếng Anh) (7720101_02) (Xem) 27.70 B01 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
9 Y khoa (có CC Tiếng Anh) (7720101_02) (Xem) 27.70 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
10 Y khoa (7720101) (Xem) 27.55 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
11 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 27.25 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
12 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 27.20 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Y khoa (7720101) (Xem) 27.15 B00,D07,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
14 Y khoa (7720101) (Xem) 27.15 B00 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
15 Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh (Chỉ tuyển nữ) (7720501_02) (Xem) 27.10 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
16 Dược học (7720201) (Xem) 27.08 A00 Đại học Dược Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Y khoa (7720101) (Xem) 26.80 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
18 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.80 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
19 Dược học (7720201) (Xem) 26.70 A00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Dược học (7720201) (Xem) 26.70 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội