Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A02,A10,B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
22 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
23 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) Đồng Nai
24 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
25 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An