Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)

  • Địa chỉ:

    Số 298 đường Cầu Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội

  • Điện thoại:

    0243.7655.121 máy lẻ 277/224

  • Website:

    https://tuyensinh.haui.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@haui.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Hệ thống thông tin (Xem) 23.50 Đại học A00,A01
22 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 23.45 Đại học A01,D01 Toán >=8.2 NV<=14
23 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 23.45 Đại học A00,A01,D01
24 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 23.44 Đại học D01
25 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 23.29 Đại học D04 NV<=2
26 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 23.29 Đại học D01,D04
27 Điện tử - viễn thông (Xem) 23.20 Đại học A00,A01
28 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) 23.10 Đại học A00,A01
29 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 23.00 Đại học A01,D01 Toán >=8.8 NV<=1
30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 23.00 Đại học A01,D01,D14
31 Công nghệ may (Xem) 22.80 Đại học A01,D01 Toán >=8.8 NV<=14
32 Thiết kế thời trang (Xem) 22.80 Đại học A00,A01,D01,D14
33 Công nghệ may (Xem) 22.80 Đại học A00,A01,D01
34 Kế toán (Xem) 22.75 Đại học A00,A01,D01
35 Kế toán (Xem) 22.75 Đại học A01,D01 Toán >=8 NV<=1
36 Ngôn ngữ Anh (Xem) 22.73 Đại học D01
37 Kinh tế đầu tư (Xem) 22.60 Đại học A00,A01,D01
38 Kinh tế đầu tư (Xem) 22.60 Đại học A01,D01 Toán >=8.8 NV<=4
39 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) 22.45 Đại học A00,A01
40 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 22.40 Đại học D06 NV<=3