Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
-
Địa chỉ:
Số 298 đường Cầu Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
-
Điện thoại:
0243.7655.121 máy lẻ 277/224
-
Website:
https://tuyensinh.haui.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 41 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 22.40 | Đại học | D06 | NV<=3 |
| 42 | Kiểm toán (Xem) | 22.30 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 43 | Kiểm toán (Xem) | 22.30 | Đại học | A01,D01 | Toán >=8.8 NV<=9 |
| 44 | Quản trị văn phòng (Xem) | 22.20 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 45 | Quản trị văn phòng (Xem) | 22.20 | Đại học | A01,D01 | Toán >=7.6 NV<=5 |
| 46 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Xem) | 21.95 | Đại học | A00,A01 | |
| 47 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (Xem) | 21.50 | Đại học | A00,A01 | |
| 48 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 21.05 | Đại học | A00,B00,D01,D07 | Toán >=7.6 NV<=3 |
| 49 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 21.05 | Đại học | A00,B00,D07 | |
| 50 | Công nghệ vật liệu dệt. may (Xem) | 18.50 | Đại học | A01,D01 | Toán >=8.2 NV<=4 |
| 51 | Công nghệ vật liệu dệt. may (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 52 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) | 18.05 | Đại học | A00,B00,D07 | |
| 53 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) | 18.05 | Đại học | A00,B00,D01,D07 | Toán >=6.8 NV<=1 |
| 54 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,B00,D01,D07 | Toán >=8 NV<=2 |
| 55 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,B00,D07 |