Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 22.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
2 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
3 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
4 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
5 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 18.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (DHD) (Xem) Huế
6 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
7 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 16.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
8 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
9 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 A00,C00,C01,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
11 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 C00,C04,D01,D15 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh