| 21 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
| 22 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
| 23 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
| 24 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
18.00 |
A01,C01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
| 25 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
| 26 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 27 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
17.00 |
A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 28 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 29 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 30 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 31 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Tây Đô (DTD)
(Xem)
|
Cần Thơ |