Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
-
Địa chỉ:
Số 3 Cầu giấy, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội
-
Điện thoại:
024.3760.6352
024.3766.3311
-
Website:
http://tuyensinh.utc.edu.vn/
-
E-mail:
khaothi_dbcldt@utc.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý xây dựng (Xem) | 27.20 | Đại học | A01,D01,D07 | Toán >=6.4 NV<=3 |
2 | Quản lý xây dựng (Xem) | 27.20 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
3 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 25.00 | Đại học | A01,D01,D07 | Toán >=8.8 NV1 |
4 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | xét theo điểm thi |
5 | Công nghệ thông tin (Xem) | 24.75 | Đại học | A01,D07 | Toán >=9 NV<=2 |
6 | Công nghệ thông tin (Xem) | 24.75 | Đại học | A00,A01,D07 | xét theo điểm thi |
7 | Công nghệ thông tin (Xem) | 24.75 | Đại học | K01 | đánh giá tư duy |
8 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) | 24.05 | Đại học | A01,D07 | Toán >=8.6 NV<=4 |
9 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) | 24.05 | Đại học | K01 | đánh giá tư duy |
10 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) | 24.05 | Đại học | A00,A01,D07 | |
11 | Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 23.85 | Đại học | A01,D01,D07 | Toán >=7.8 NV<=3 |
12 | Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 23.85 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
13 | Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 23.85 | Đại học | K01 | đánh giá tư duy |
14 | Kế toán (Xem) | 23.55 | Đại học | A01,D01,D07 | Toán >=8 NV<=8 |
15 | Kế toán (Xem) | 23.55 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | xét theo điểm thi |
16 | Công nghệ thông tin (CT Chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) (Xem) | 23.30 | Đại học | A01,D01,D07 | Toán >=8.6 NV<=3 |
17 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 23.30 | Đại học | A01,D01,D07 | Toán >=7.8 NV<=3 |
18 | Công nghệ thông tin (CT Chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) (Xem) | 23.30 | Đại học | A00,A01,D07 | xét tuyển kết hợp |
19 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 23.30 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | xét theo điểm thi |
20 | Kỹ thuật cơ khí (Xem) | 23.10 | Đại học | A01,D01,D07 | Toán >=8.4 NV<=2 |