TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |