Đại học Hoa Sen (HSU)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D09 | |
22 | Tâm lý học (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D08,D09 | |
23 | Thiết kế thời trang (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D09,D14 | |
24 | Thiết kế nội thất (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D09,D14 | |
25 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D09,D14 | |
26 | Bảo hiểm (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
27 | Hệ thống thông tin (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
28 | Hoa Kỳ học (Xem) | 16.00 | Đại học | D01,D09,D14,D15 | |
29 | Kế toán (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
30 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
31 | Nghệ thuật số (Xem) | 16.00 | Đại học | D01,D09,D14 | |
32 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
33 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
34 | Quản trị khách sạn (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
35 | Quản trị nhân lực (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
36 | Quản trị sự kiện (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
37 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
38 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
39 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 16.00 | Đại học | D01,D09,D14 | |
40 | Thiết kế thời trang (Xem) | 16.00 | Đại học | D01,D09,D14 |