Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,C15,D01
2 Quản trị nhân lực (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,C15,D01
3 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,C15,D01
4 Kế toán (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C15,D01
5 Kiểm toán (chất lượng cao) (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C15,D01
6 Kiểm toán (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C15,D01
7 Kinh doanh thương mại (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C15,D01
8 Quản trị kinh doanh (chất lượng cao) (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C15,D01
9 Thương mại điện tử (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C15,D01
10 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 17.00 Đại học A00,D01,D03,D96
11 Quản trị kinh doanh (liên kết) (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C15,D01
12 Hệ thống thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C15,D01
13 Kinh tế (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C15,D01
14 Kinh tế nông nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C15,D01
15 Kinh tế (chất lượng cao) (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C15,D01
16 Kinh tế chính trị (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C15,D01
17 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C15,D01
18 Song ngành Kinh tế - Tài chính (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C15,D01
19 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (Xem) 15.00 Đại học A00,D01,D03,D96
20 Thống kê kinh tế (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C15,D01