Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
22 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 18.00 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
23 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 18.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
24 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
25 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 17.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
26 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
27 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem) Hà Nội
28 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
29 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
30 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D07 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
31 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ