Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 28.75 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 25.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
3 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 23.85 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
4 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 23.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
5 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 23.85 K01 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
6 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 21.50 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 20.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) TP HCM
8 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
9 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
10 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
11 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 A00,A02,A10,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
12 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 A01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) Quảng Ngãi