TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
41 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 15.00 | A00,A02,B00,B04 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
42 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
43 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D07 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
44 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |
45 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 14.00 | A00,A16,B00,C01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |